Mô tả
GIÁ VÉ VINWONDER NAM HỘI AN 2023
GIÁ VÉ VINWONDER NAM HỘI AN 2023
BẢNG GIÁ (đã bao gồm VAT)
STT | Hạng mục | Sản Phẩm/Dịch Vụ | Khách >140cm | Khách 100-140cm | Khách 60+ tuổi |
1.1 | Giá thẻ/vé niêm yết | Vào cửa tiêu chuẩn | 600.000 | 450.000 | 450.000 |
Vào cửa sau 16h | 420.000 | 320.000 | 320.000 | ||
Người địa phương* | 360.000 | 270.000 | 270.000 | ||
1.2 | Giá ẩm thực | Buffet/set menu 300.000 VNĐ | 300.000 | 150.000 | 250.000 |
Set menu 200.000 VNĐ | 200.000 | 100.000 | 200.000 | ||
Set menu 250.000 VNĐ | 250.000 | 125.000 | 200.000 | ||
Set menu 300.000 VNĐ | 300.000 | 150.000 | 300.000 | ||
1.3 | Giá combo | Combo Vé + Buffet | 855,000 | 570,000 | 712,500 |
Combo vé + Set menu 200,000 VNĐ | 760,000 | 522,500 | 617,500 | ||
Combo vé + set menu 250,000 VNĐ | 807,500 | 498,750 | 665,000 |
Lưu ý:
* Giá vé người địa phương áp dụng theo từng chương trình khuyến mại cụ thể.
giá vé vinwonder hội an
***Yêu cầu về giấy tờ tuỳ thân tại cửa kiểm soát/phòng vé:
STT | Khách | Giầy tờ tuỳ thân yêu cầu (bản gốc) | Địa chỉ thường trú yêu cầu trên Giấy tờ tuỳ thân |
a. | Khách ³ 60 tuổi | CMND, thẻ Căn cước Công dân, Giấy phép lái xe hoặc Giấy tờ tùy thân có ảnh (Sổ hộ khẩu/Giấy khai sinh cho khách 100-140cm) | Không áp dụng |
b. | Khách địa phương>140 cm | Quảng Nam, Đà Nẵng Hoặc các tỉnh thành khác trong phạm vi chương trình khuyến mại Người địa phương được phát hành tại từng thời điểm. |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.