BẢNG GIÁ CHO THUÊ XE TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
BẢNG GIÁ CHO THUÊ XE TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
Xuất phát TP.HCM |
Xe 7c |
Xe 16c |
Xe 29c |
Xe 35c |
Xe 45c |
Vũng Tàu 1 Ngày |
3,300,000 | 3,300,000 | 4,800,000 | 5,800,000 | 6,800,000 |
Vũng Tàu 2N1Đ |
4,300,000 | 4,500,000 | 6,800,000 | 7,800,000 | 9,300,000 |
Mũi Né 2N1Đ |
5,800,000 | 6,300,000 | 8,800,000 | 9,800,000 | 11,300,000 |
Đà Lạt 3N2Đ |
9,800,000 | 9,800,000 | 12,300,000 | 13,300,000 | 17,800,000 |
Bảo Lộc 2N1Đ |
7,800,000 | 7,800,000 | 10,300,000 | 11,300,000 | 13,300,000 |
Phan Thiết 3N2Đ |
7,800,000 | 7,800,000 | 11,300,000 | 12,300,000 | 15,300,000 |
Nha Trang 3N2Đ |
10,800,000 | 10,300,000 | 13,800,000 | 15,300,000 | 19,300,000 |
Nha Trang 4N3Đ |
12,800,000 | 12,800,000 | 16,800,000 | 17,800,000 | 22,800,000 |
Châu Đốc 2N1Đ |
5,300,000 | 5,800,000 | 8,800,000 | 9,800,000 | 11,300,000 |
Cà Mau 3N2Đ |
9,300,000 | 9,300,000 | 13,300,000 | 14,300,000 | 19,300,000 |
Cha Diệp 2N1Đ |
6,800,000 | 6,800,000 | 10,300,000 | 11,300,000 | 14,300,000 |
Cần Thơ 2N1Đ |
5 100,000 | 5 100,000 | 7,300,000 | 8,300,000 | 10,800,000 |
Biên Hòa 1 Ngày |
2,700,000 | 2,700,000 | 4,300,000 | 5,300,000 | 4,800,000 |
Bình Dương 1 Ngày |
2,500,000 | 2,500,000 | 3,800,000 | 4,800,000 | 4,800,000 |
Long An 1 Ngày |
2,500,000 | 2,500,000 | 3,800,000 | 4,800,000 | 4,800,000 |
Cái Bè 1 Ngày |
3 000,000 | 3 000,000 | 4,800,000 | 5,800,000 | 6,300,000 |
Tây Ninh 1 Ngày |
3,300,000 | 3,300,000 | 4,800,000 | 5,800,000 | 6,300,000 |
Lưu ý:
- Giá trên chưa bao gồm thuế VAT 10%, phí bến bãi, ăn ngủ tài xế.
- Giá trên đã bao gồm: phí cầu đường, phí dầu, lái xe suốt tuyến.
- Các ngày Lễ, Tết Dương lịch, Tết Âm lịch phụ thu 30%.
- Giá trên áp dụng cho giá dầu hiện tại, giá sẽ tăng theo giá dầu. Sự thay đổi về giá sẽ được thông báo trước 15 ngày.
- Bảng giá xe có thể tang giảm tùy thuộc vào thời điểm quý khách chốt.