Trang chủ Dịch Vụ Du Lịch BẢNG GIÁ CHO THUÊ XE TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

BẢNG GIÁ CHO THUÊ XE TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

898
0

BẢNG GIÁ CHO THUÊ XE TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

BẢNG GIÁ CHO THUÊ XE TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

Xuất phát TP.HCM
Xe 7c
Xe 16c
Xe 29c
Xe 35c
Xe 45c
Vũng Tàu 1 Ngày
3,300,000 3,300,000 4,800,000 5,800,000 6,800,000
Vũng Tàu 2N1Đ
4,300,000 4,500,000 6,800,000 7,800,000 9,300,000
Mũi Né 2N1Đ
5,800,000 6,300,000 8,800,000 9,800,000 11,300,000
Đà Lạt 3N2Đ
9,800,000 9,800,000 12,300,000 13,300,000 17,800,000
Bảo Lộc 2N1Đ
7,800,000 7,800,000 10,300,000 11,300,000 13,300,000
Phan Thiết 3N2Đ
7,800,000 7,800,000 11,300,000 12,300,000 15,300,000
Nha Trang 3N2Đ
10,800,000 10,300,000 13,800,000 15,300,000 19,300,000
Nha Trang 4N3Đ
12,800,000 12,800,000 16,800,000 17,800,000 22,800,000
Châu Đốc 2N1Đ
5,300,000 5,800,000 8,800,000 9,800,000 11,300,000
Cà Mau 3N2Đ
9,300,000 9,300,000 13,300,000 14,300,000 19,300,000
Cha Diệp 2N1Đ
6,800,000 6,800,000 10,300,000 11,300,000 14,300,000
Cần Thơ 2N1Đ
5 100,000 5 100,000 7,300,000 8,300,000 10,800,000
Biên Hòa 1 Ngày
2,700,000 2,700,000 4,300,000 5,300,000 4,800,000
Bình Dương 1 Ngày
2,500,000 2,500,000 3,800,000 4,800,000 4,800,000
Long An 1 Ngày
2,500,000 2,500,000 3,800,000 4,800,000 4,800,000
Cái Bè 1 Ngày
3 000,000 3 000,000 4,800,000 5,800,000 6,300,000
Tây Ninh 1 Ngày
3,300,000 3,300,000 4,800,000 5,800,000 6,300,000

Lưu ý:

  1. Giá trên chưa bao gồm thuế VAT 10%, phí bến bãi, ăn ngủ tài xế.
  2. Giá trên đã bao gồm: phí cầu đường, phí dầu, lái xe suốt tuyến.
  3. Các ngày Lễ, Tết Dương lịch, Tết Âm lịch phụ thu 30%.
  4. Giá trên áp dụng cho giá dầu hiện tại, giá sẽ tăng theo giá dầu. Sự thay đổi về giá sẽ được thông báo trước 15 ngày.
  5. Bảng giá xe có thể tang giảm tùy thuộc vào thời điểm quý khách chốt.

TRẢ LỜI

Vui lòng nhập bình luận của bạn!
Vui lòng nhập tên của bạn ở đây